TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức danh |
Năm cấp |
Học vị |
Năm cấp |
Nước cấp |
Lĩnh vực nghiên cứu
|
1 |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
1953 |
PGS |
2004 |
TS |
1987 |
Hungary |
Sinh học, giống, di truyền |
2 |
Ngô Đình Quế |
1944 |
PGS |
2004 |
TS |
1991 |
Tiệp |
Lâm sinh |
3 |
Phạm Quang Thu |
1959 |
PGS |
2006 |
TS |
1994 |
VN |
Bảo vệ thực vật rừng |
4 |
Lương Văn Tiến |
TSKH |
||||||
5 |
Võ Đại Hải |
1964 |
TS |
1997 |
VN |
Lâm sinh |
||
6 |
Nguyễn Toàn Thắng |
1948 |
TS |
1987 |
Nga |
Cơ khí |
||
7 |
Nguyễn Huy Sơn |
1956 |
TS |
1999 |
VN |
Rừng trồng |
||
8 |
Phạm Thế Dũng |
1955 |
TS |
1990 |
Nga |
Lâm sinh |
||
9 |
Trần Văn Con |
1954 |
TS |
1991 |
VN |
Lâm sinh |
||
10 |
Lê Thanh Chiến |
1952 |
TS |
1990 |
Đức |
Hoá lâm sản |
||
11 |
Hà Huy Thịnh |
1957 |
TS |
1999 |
VN |
Lâm sinh, giống |
||
12 |
Nguyễn Việt Cường |
1962 |
TS |
2003 |
VN |
Sinh học, giống |
||
13 |
Vương Đình Tuấn |
1954 |
TS |
ấn Độ |
Sinh học, di truyền |
|||
14 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
1965 |
TS |
2002 |
VN |
Bảo quản gỗ |
||
15 |
Nguyễn Văn Độ |
1947 |
TS |
2004 |
VN |
Côn trùng |
||
16 |
Dương Tiến Đức |
1973 |
TS |
2004 |
Hàn Quốc |
Lâm sinh |
||
17 |
Nguyễn Văn Đức |
1962 |
TS |
2004 |
VN |
Bảo quản gỗ |
||
18 |
Đặng Văn Thuyết |
1969 |
TS |
2004 |
VN |
Lâm sinh |
||
19 |
Nguyễn Can |
1947 |
TS |
2005 |
VN |
Cơ khí |
||
20 |
Nguyễn Trần Nguyên |
1966 |
TS |
2005 |
Nhật |
Sinh học, giống |
||
21 |
Hoàng Minh Giám |
1959 |
TS |
2006 |
VN |
Lâm sinh |
||
22 |
Phạm Đức Chiến |
1967 |
TS |
2006 |
Ôxtrâylia-Hà Lan |
Lâm sinh |
||
23 |
Hà Thị Mừng |
1970 |
TS |
2004 |
VN |
Trồng rừng |
||
24 |
Lê Viết Lâm |
Trung Quốc |
Tin mới nhất
- Thông báo tổ chức đánh giá Luận án Tiến sĩ cấp Viện cho NCS Dương Huy Khôi
- Thông báo tổ chức đánh giá Luận án Tiến sĩ cấp Viện cho NCS Phạm Tiến Hùng
- Thông tin luận án Nghiên cứu sinh Phạm Tiến Hùng
- Báo cáo xác định chỉ tiêu tuyển sinh_2024
- Nghiên cứu sinh Nguyễn Hoàng Tiệp bảo vệ thành công Luận án Tiến sĩ cấp Viện