| Tên gốc | Số liệu thống kê Nông, Lâm, Ngư nghiệp Việt Nam (1976-1991) các vùng trọngđiểm sản xuất hàng hoá |
| Tên tạm dịch | |
| Người nhập liệu | |
| Tác giả | |
| Địa chỉ liên hệ | |
| Các tác giả | |
| Địa chỉ xuất bản | 0 |
| Ngày xuất bản | 1992 |
| Người biên tập | |
| Tập | |
| Số lượng | |
| Phụ trú | |
| Từ khóa chính | Số liệu thống kê; Diện tích; Trữ lượng; Sản lượng |
| Từ khóa phụ | |
| Biên tập viên | |
| Ký hiệu kho | |
| Kho lưu trữ | VKHLN, D1-17 |
| Tóm tắt | Phần I: Nông nghiệp: Diện tích đất nông nghiệp. Sản lượng, năng xuất các loài cây nông nghiệp cáctỉnh trong toàn quốc. Phần II: Lâm nghiệp: Diện tích đất lâm nghiệp. Trữ lượng, sản lượng gỗ. Kết quả trồng rừng, giao đất, giao rừng. Khai thác chế biến. Phần III: Ngư nghiệp: Diện tích, sản lượng trong nước và xuất khẩu |
Số liệu thống kê Nông, Lâm, Ngư nghiệp Việt Nam (1976-1991) các vùng trọngđiểm sản xuất hàng hoá
25/08/2013 by


