Tên gốc | Số liệu tài nguyên rừng 1990 |
Tên tạm dịch | |
Người nhập liệu | |
Tác giả | |
Địa chỉ liên hệ | |
Các tác giả | |
Địa chỉ xuất bản | 0 |
Ngày xuất bản | 1990 |
Người biên tập | |
Tập | |
Số lượng | |
Phụ trú | |
Từ khóa chính | Chỉ tiêu số liệu; Đất rừng; trữ lượng; Phòng hộ |
Từ khóa phụ | |
Biên tập viên | |
Ký hiệu kho | |
Kho lưu trữ | VKHLN, D2-26 |
Tóm tắt | Các chỉ tiêu tổng hợp về rừng và đất rừng toàn quốc, tỉnh, thành phố và đặc khu. Diện tích trữ lượngcác loại đất đai, loại rừng phần toàn quốc phần sản xuất, phần phòng hộ, phần đặc dụng cho các vùng: Tây Bắc, Trung tâm, Đông Bắc, Đồng bằng Bắc Bộ, Bắc trung Bộ, Duyên Hải Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và vùng Đồng bằng Sông Cửu Long. Số liệu về rừng và đất rừng cho từng tỉnh, thành phố và đặc khu (44 đơn vị hành chính) |
Số liệu tài nguyên rừng 1990
25/08/2013 by