NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 … [Read more...]
Cây Mắc ca cây quả khô quý hiếm dự báo khả năng phát triển ở các vùng miền núi Việt Nam
Hỏi đáp về kỹ thuật trồng rừng
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Cây lá kim Việt Nam
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Cây keo lá tràm và một số biện pháp kĩ thuật lâm sinh cơ bản
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi
NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]
Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây gieo hạt-chiết cành giâm cành-ghép cành
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Rừng lá rộng rụng lá ở miền nam Việt Nam và quản lý bền vững
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]