Các văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Văn bản quy phạm pháp luật về quản lý, bảo vệ rừng

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Côn trùng sử dụng thuốc diệt côn trùng bảo vệ môi trường

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Kinh tế trang trại với xoá đói giảm nghèo ở nông thôn

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Tre trúc gây trồng và sử dụng

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Phát triển bền vững vùng đệm khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Sinh thái học và các hệ kinh tế sinh thái ở Việt Nam

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Tác động của chuyển đổi cơ cấu lao động-nghề nghiệp xã hội đến phân tầng mức sống

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 … [Read more...]

Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 … [Read more...]

Nước và rừng đầu nguồn

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 … [Read more...]

[logo-slider]