Thực hành về tế bào thực vật

NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]

Giáo trình ngắn về sinh lý học thực vật

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Thực tập sinh lý học thực vật

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Nghiên cứu sinh lý thực vật

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Các phương pháp sinh hoá hiện đại

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Những điều nông dân miền núi cần biết

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Kinh tế trang trại vùng đồi núi

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Tìm hiểu những quy định mới về bảo vệ và phát triển rừng

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

Kinh nghiệm trồng cây công nghiệp và cây ăn quả

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng cây ăn quả

NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]

[logo-slider]