NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Cơ sở Sinh lí học- vi sinh học
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Cơ sở di truyền tập tính
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Sinh học phân tử
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Giản yếu thống kê sinh vật học
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 … [Read more...]
Cơ sở sinh thái học
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 … [Read more...]
Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực vật
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 … [Read more...]
Dinh dưỡng khoáng ở thực vật
NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]
Tuyển tập về sinh lý thực vật
NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]
Nói chuyện về sinh thái học
NTP Nguyễn Công Tạn. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Cây mắc ca. Cây quả khô. Vùng miền núi. Việt Nam. ĐT Hằng. Vb.5497/03 NTP Phạm Thị Lành. Nxb Thanh Hoá 2004. Tiếng Việt. Nước.Rừng đầu nguồn. ĐT Hằng. Vb.5505/05 NTP Đỗ ánh. Nxb Nông nghiệp 2003. Tiếng Việt. Phì nhiêu đất. Đất. Cây trồng. Dinh dưỡng. ĐT Hằng. Vb.5507/03 NTP Đỗ Thiên Kính. Nxb Nông nghiệp 1999. Tiếng Việt. Chuyển đối cơ cấu. Nghề nghiệp. Mức sống. lao động. ĐT Hằng. Vb.5513/99 NTP Thế … [Read more...]