NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Chống xói mòn và bảo vệ đất đồi núi
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Nghiên cứu đất, phân
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Giao đất lâm nghiệp
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Kinh tế tài nguyên đất
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Sổ tay điều tra phân loại đánh giá đất
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Phân bón và cây trồng
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Cẩm nang sử dụng phân bón
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Đất Việt Nam và vấn đề supe lân
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]
Điều tra lập bản đồ đất và sử dụng đất
NTP Viện Quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp. Nxb Nông nghiệp 1993. Tiếng Việt. Nông nghiệp. Trung du miền núi. Đất trống đồi núi trọc. Kinh tế nông hộ.Đất đồi núi.Trồng cao su. ĐT Hằng. Vb.5108, VKHLN NTP Lê Bá Tháo. Nxb Khoa học và KT 1971. Tiếng Việt. Miền núi. Con người. ĐT Hằng. Vb.3851, VKHLN NTP Hội khoa học đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp 2000. Tiếng Việt. Đất Việt Nam.Vật lý đất. Sinh học đất. Bản đồ đất. Hoá học đất. Phân hạng đất. Sử dụng đất. ĐT Hằng. … [Read more...]