Anastasia Yang, Nguyen Dinh Tien,Vu Tan Phuong, Le Quang Trung, Pham Thu Thuy, Anne M. Larson, Ashwin Ravikumar … [Read more...]
Kinh nghiệm quốc tế và các đề xuất sửa đổi khung pháp lý về định giá rừng tại Việt Nam
Vũ Tấn Phương Phạm Thu Thủy, Phạm Thu Thủy, Lê Ngọc Dũng, Đào Thị Linh Chi … [Read more...]
Bamboo preservation techniques: a review
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
A manual for vegetative propagation of bamboos
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
A compendium of Chinese Bamboo
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Bamboos of the genus phyllostachys
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Bamboo as an engineering material
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Song mây nguồn tài nguyên quý của Việt Nam
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Tài nguyên thiên nhiên môi trường và cuộc sống con người
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]
Gây trồng tre trúc
NTP Nguyễn Như Khanh. Trường Đại học Sư phạm. Nxb Giáo dục 1996. Tiếng Việt. Sinh lý học.Sinh trưởng. Thực vật. ĐT Hằng. Vb.5240 NTP Dương Hữu Thời. Trường ĐH Tổng hợp HN. Nxb ĐH Quốc gia 1998. Tiếng Việt. Sinh thái học. Quần xã sinh vật Hệ sinh thái. Sinh địa hoá học. Sinh quyển. Quần thể sinh vật. ĐT Hằng. Vb.5289 NTP Ngô Văn Hoàng. Nxb Khoa học 1968. Tiếng Việt. Thống kê. Sinh vật học. ĐT Hằng. Vv.745 NTP Hồ Huỳnh Thuỳ Dương. Nxb Giáo dục 1998. Tiếng Việt. … [Read more...]