| Tên gốc | Industries du bois. Menuiseries, construction en bois, bois injectés |
| Tên tạm dịch | Công nghiệp gỗ. Xưởng mộc, kiến trúc bằng gỗ, gỗ ngâm tẩm |
| Người nhập liệu | |
| Tác giả | |
| Địa chỉ liên hệ | |
| Các tác giả | |
| Địa chỉ xuất bản | 0 |
| Ngày xuất bản | 1964 |
| Người biên tập | |
| Tập | |
| Số lượng | |
| Phụ trú | |
| Từ khóa chính | Xưởng mộc; Kiến trúc; Cơ cấu tổ chức; Giá thành; Thị trường |
| Từ khóa phụ | |
| Biên tập viên | |
| Ký hiệu kho | |
| Kho lưu trữ | VKHLN, C7-194,Lv186 |
| Tóm tắt | Xưởng đồ mộc và kiến trúc bằng gỗ (sản xuất, cơ cấu tổ chức, giá thành và thị trường) công nghiệpgỗ trang trí nội thất, gỗ ngâm tẩm |
Industries du bois. Menuiseries, construction en bois, bois injectés
25/08/2013 by


