| Tên gốc | Appendix 1. (Forest area change in tropical Asia and the Pacific, 1981-1990,Cameron,D.M. |
| Tên tạm dịch | Phụ lục 1 (Sự thay đổi diện tích rừng ở Châu á nhiệt đới và TBD, 1981-1990) |
| Người nhập liệu | |
| Tác giả | Cameron,D.M. |
| Địa chỉ liên hệ | |
| Các tác giả | |
| Địa chỉ xuất bản | 0 |
| Ngày xuất bản | 1994 |
| Người biên tập | |
| Tập | |
| Số lượng | |
| Phụ trú | |
| Từ khóa chính | Diện tích rừng; Nhiệ đới; Rừng tự nhiên; Rừng trồng; Khu vực |
| Từ khóa phụ | |
| Biên tập viên | |
| Ký hiệu kho | |
| Kho lưu trữ | VKHLN, PĐ |
| Tóm tắt | Tổng diện tích rừng tự nhiên vùng Châu á-TBD năm 1990 là 310597ha, trong đó khu vực Nam á có63931ha, khu vực ĐNá lục địa có 75240ha, ĐNá hải đảo có 135426ha và vùng TBD có 36000ha. Diện tích rừng bị phá hàng năm của toàn khu vực là 3904ha/năm (từ năm 1981-1990). Trong 10 năm (81-90) tổng diện tích rừng mới trồng là 32153ha, mỗi năm trung bình trồng được 2104ha/năm |
Appendix 1. (Forest area change in tropical Asia and the Pacific, 1981-1990,Cameron,D.M.
25/08/2013 by


