Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
Vietnamese Academy of Forest Sciences
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử hình thành
Chức năng và nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Thành tựu đạt được
Hoạt động KHCN
Giống và CNSH
Kỹ thuật lâm sinh
Công nghiệp rừng
Kinh tế lâm nghiệp
Chuyển giao công nghệ
Đào tạo và HTQT
Đào tạo sau đại học
Hợp tác quốc tế
Giống, BTKT, Sáng chế, GPHI
Giống được công nhận, bảo hộ
Tiến bộ kỹ thuật
Sáng chế, Giải pháp hữu ích
Hướng dẫn kỹ thuật
Tin tức & Sự kiện
Khoa học Công nghệ
Tổ chức hành chính
Tài chính
Công tác Đảng, Đoàn thể
Tin khác
Văn bản
Văn bản Pháp luật
Văn bản Bộ – Liên Bộ
Văn bản điều hành
Kế hoạch khoa học
Tài chính kế toán
Tổ chức hành chính
Đào tạo sau đại học
Lịch công tác
CSDL
Nhiệm vụ KHCN
Dự án Hợp tác quốc tế
Luận án Tiến sĩ
Sách tại Thư viện
Thư viện ảnh
Thư viện sách
Tìm kiếm
Tên gốc
Tên tạm dịch
Tác giả
Ngày xuất bản
Tên gốc
Tên tạm dịch
Tác giả
Ngày xuất bản
1101
Khimicheskij metod unichtozhenija sornykh kustarnikov i derev’ev, Shutov,I,V.
Phương pháp hoá học diệt trừ cây - cỏ dại
Shutov,I,V.
1964
1102
Khoa học gỗ
Lê Xuân Tình.
1998.
1103
Khoa học kỹ thuật lâm nghiệp Việt Nam (1961-1995)
1995.
1104
Khoa học tài nguyên thiên nhiên
1996.
1105
Khôi phục và phát triển lâm nghiệp
1996.
1106
Khôi phục và phát triển rừng ngập mặn, rừng tràm ở Việt Nam
Ngô Đình Quế.
2003.
1107
Kiến thức bản địa của đồng bào vùng cao trong nông nghiệp và quản lý tài nguyên thiên nhiên
Hoàng Xuân Tý.
1998.
1108
Kiến thức cơ sở về rừng, Nguyễn Minh Nghị
Nguyễn Minh Nghị
1971
1109
Kinh nghiệm quốc tế và các đề xuất sửa đổi khung pháp lý về định giá rừng tại Việt Nam
Vũ Tấn Phương
1110
Kinh nghiệm trồng cây công nghiệp và cây ăn quả
Quỳnh Xuân Thuỷ.
2005.
1111
Kinh tế lâm nghiệp
Phậm Xuân Phương.
1997.
1112
Kinh tế tài nguyên đất
Ngô Đức Cát.
2000.
1113
Kinh tế trang trại với xoá đói giảm nghèo ở nông thôn
Ngô Đức Cát.
2004.
1114
Kinh tế trang trại vùng đồi núi
Trần Đức.
1998.
1115
Klassifikacija pochv SSSR, Ivanova,E,H.
Phân loại đất ở Liên Xô
Ivanova,E,H.
1976
1116
Kolichestvennaja ekologija rastenij, Grejg-Smit,P.
Sinh thái học định lượng thực vật
Grejg-Smit,P.
1967
1117
Kompeksnyi sposob vyrashchivanija sosnovykh nasazhdenij, Sljiadnev A.P
Phương pháp tổng hợp gieo trồng rừng thông
Sljadnev A.P
1971
1118
Kompleksnaja ocenka bolot i zabolochennykh lesov v svjazi s ikh melioraciej
Đánh giá tổng hợp đầm lầy và rừng đầm lầy liên quan tới cải tạo đất của chúng
1973
1119
Kompleksnoe izuchenie poleznych rasteij Sibiri
Nghiên cứu tổng hợp thực vật có ích vùng Xibia
1974
1120
Kompleksnye udobrenija
Phân bón tổng hợp
1979
«
1
…
54
55
56
57
58
…
125
»
[logo-slider]